Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
give vent


verb
give expression or utterance to (Freq. 6)
- She vented her anger
- The graduates gave vent to cheers
Syn:
vent, ventilate
Derivationally related forms:
ventilation (for: ventilate), vent (for: vent), venter (for: vent)
Hypernyms:
express, show, evince
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.